Characters remaining: 500/500
Translation

giao binh

Academic
Friendly

Từ "giao binh" trong tiếng Việt có thể được hiểu một hoạt động quân sự khi hai bên quân đội gặp nhau diễn ra chiến đấu hoặc giao tranh. Từ này được cấu thành từ hai phần: "giao" có nghĩagặp gỡ, giao lưu, "binh" liên quan đến quân đội, chiến tranh.

Cách sử dụng từ "giao binh":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Trong trận đánh hôm qua, hai bên đã xảy ra giao binh ác liệt."
    • "Giao binh giữa hai quân đội diễn rakhu vực biên giới."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi giao binh, các chiến thuật phòng thủ tấn công đều được áp dụng một cách linh hoạt."
    • "Sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi giao binh yếu tố quyết định thắng lợi trong một cuộc chiến."
Biến thể phân biệt:
  • "Giao tranh": Từ này cũng có nghĩa tương tự với "giao binh", nhưng thường được sử dụng để chỉ những cuộc chiến nhỏ hơn hoặc không chính thức hơn.

    • dụ: "Cảnh sát nhóm đối tượng đã xảy ra giao tranh trong đêm."
  • "Giao chiến": Từ này có nghĩa gần giống với "giao binh", thường nhấn mạnh vào sự quyết liệt của cuộc chiến.

    • dụ: "Giao chiến giữa các lực lượng trang đã kéo dài suốt ba ngày."
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Giao chiến, giao tranh: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau về mức độ hình thức.
  • Cuộc chiến, trận đánh: Những từ này có thể sử dụng để chỉ các tình huống chiến tranh nhưng không nhất thiết nhấn mạnh vào sự gặp gỡ giữa hai bên như "giao binh".
Tóm lại:

Từ "giao binh" một thuật ngữ quân sự chỉ tình huống khi hai bên quân đội gặp nhau xảy ra chiến đấu. Bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự, lịch sử hoặc các câu chuyện về chiến tranh.

  1. đg. Nói quân đội hai bên gặp nhau đánh nhau.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giao binh"